STT
|
Tên thủ tục hành chính
|
Áp dụng cơ chế một cửa
|
Áp dụng cơ chế một cửa liên thông
|
Mã số trong CSDLQG (của Bộ/ngành)
|
Ghi chú
|
I. Lĩnh vực: Người có công
|
1
|
|
X
|
X
|
1.011480
|
Mới ban hành
|
2
|
|
|
X
|
1.010425
Đặc thù
|
Giữ nguyên
|
3
|
|
|
X
|
1.010426
Đặc thù
|
Giữ nguyên
|
4
|
|
|
X
|
1.010427
Đặc thù
|
Giữ nguyên
|
5
|
|
|
X
|
1.010428
Đặc thù
|
Giữ nguyên
|
6
|
|
|
X
|
1.010430
|
Giữ nguyên
|
7
|
|
|
X
|
1.010432
Đặc thù
|
Giữ nguyên
|
8
|
|
|
X
|
1.010440
|
Mới ban hành
|
9
|
|
|
X
|
1.010441
Đặc thù
|
Giữ nguyên
|
10
|
|
|
X
|
1.010443
Đặc thù
|
Giữ nguyên
|
11
|
|
|
X
|
1.010445
Đặc thù
|
Giữ nguyên
|
12
|
|
|
X
|
1.009068
|
Mới ban hành
|
13
|
|
|
X
|
1.009072
|
Mới ban hành
|
14
|
|
|
X
|
1.010442
Đặc thù
|
Giữ nguyên
|
15
|
|
|
X
|
1.009075
|
Giữ nguyên
|
16
|
|
|
X
|
1.009077
|
Mới ban hành
|
17
|
|
|
X
|
1.009046
|
Mới ban hành
|
18
|
|
|
X
|
1.009080
|
Mới ban hành
|
19
|
|
|
X
|
1.011481
|
Mới ban hành
|
20
|
|
|
X
|
1.011483
|
Mới ban hành
|
21
|
|
|
X
|
1.010403
|
Mới ban hành
|
22
|
|
|
X
|
1.011484
|
Mới ban hành
|
23
|
|
|
X
|
1.011485
|
Mới ban hành
|
24
|
|
|
X
|
1.010452
Đặc thù
|
Giữ nguyên
|
25
|
|
|
X
|
1.010454
|
Giữ nguyên
|
26
|
|
|
X
|
1.010445
|
Giữ nguyên
|
27
|
|
|
X
|
1.010456
Đặc thù
|
Giữ nguyên
|
28
|
|
|
X
|
1.011487
|
Mới ban hành
|
29
|
|
|
x
|
1.011482
|
|
|
|
|
|
|
|
|